Thực đơn
Cầu thủ xuất sắc nhất năm của FIFA Danh sách các nữ cầu thủ đoạt giải# | Cầu thủ | Hạng 1 | Hạng 2 | Hạng 3 |
---|---|---|---|---|
1 | Marta | 5 | 4 | 2 |
2 | Birgit Prinz | 3 | 5 | 0 |
3 | Mia Hamm | 2 | 2 | 0 |
4 | Carli Lloyd | 2 | 0 | 0 |
5 | Abby Wambach | 1 | 1 | 2 |
6 | Sawa Homare | 1 | 0 | 0 |
Nadine Angerer | 1 | 0 | 0 | |
Nadine Keßler | 1 | 0 | 0 | |
9 | Tiffeny Milbrett | 0 | 1 | 0 |
Kristine Lilly | 0 | 1 | 0 | |
11 | Tôn Văn | 0 | 0 | 2 |
Cristiane | 0 | 0 | 2 | |
13 | Kelly Smith | 0 | 0 | 1 |
Shannon Boxx | 0 | 0 | 1 | |
Renate Lingor | 0 | 0 | 1 | |
Hanna Ljungberg | 0 | 0 | 1 | |
Fatmire Alushi | 0 | 0 | 1 | |
Alex Morgan | 0 | 0 | 1 |
Bảng dưới được liệt kê theo quốc tịch của cầu thủ (không phải theo nơi cầu thủ chơi bóng).
# | Quốc gia | Hạng 1 | Hạng 2 | Hạng 3 |
---|---|---|---|---|
1 | Đức | 5 (2003, 2004, 2005, 2013, 2014) | 6 (2002, 2007, 2008, 2009, 2010, 2016) | 2 (2006, 2010) |
2 | Hoa Kỳ | 5 (2001, 2002, 2012, 2015, 2016) | 5 (2001, 2003, 2004, 2006, 2013) | 4 (2005, 2011, 2012, 2014) |
3 | Brasil | 5 (2006, 2007, 2008, 2009, 2010) | 4 (2005, 2011, 2012, 2014) | 5 (2004, 2007, 2008, 2013, 2016) |
4 | Nhật Bản | 1 (2011) | 1 (2015) | 0 |
5 | Trung Quốc | 0 | 0 | 2 (2001, 2002) |
6 | Anh | 0 | 0 | 1 (2009) |
7 | Thụy Điển | 0 | 0 | 1 (2003) |
# | Câu lạc bộ | Hạng 1 | Hạng 2 | Hạng 3 |
---|---|---|---|---|
1 | 1. FFC Frankfurt | 4 (2003, 2004, 2005, 2013) | 5 (2002, 2007, 2008, 2009, 2010) | 1 (2006) |
2 | Umeå IK | 3 (2006, 2007, 2008) | 1 (2005) | 2 (2003, 2004) |
3 | Washington Freedom | 2 (2001, 2002) | 2 (2003, 2004) | 0 |
4 | Santos | 2 (2009, 2010) | 0 | 0 |
5 | VfL Wolfsburg | 1 (2014) | 0 | 1 (2007) |
6 | INAC Kobe Leonessa | 1 (2011) | 0 | 0 |
FC Gold Pride | 1 (2010) | 0 | 0 | |
Los Angeles Sol | 1 (2009) | 0 | 0 | |
Brisbane Roar | 1 (2013) | 0 | 0 | |
10 | Tyresö FF | 0 | 2 (2012, 2014) | 1 (2013) |
Western New York Flash | 0 | 2 (2011, 2013) | 1 (2014) | |
12 | FC Rosengård | 0 | 1 (2014) | 0 |
KIF Örebro DFF | 0 | 1 (2006) | 0 | |
New York Power | 0 | 1 (2001) | 0 | |
15 | Atlanta Beat | 0 | 0 | 2 (2001, 2002) |
16 | Seattle Sounders Women | 0 | 0 | 1 (2012) |
magicJack | 0 | 0 | 1 (2011) | |
Turbine Potsdam | 0 | 0 | 1 (2010) | |
Boston Breakers | 0 | 0 | 1 (2009) | |
Linköping | 0 | 0 | 1 (2008) | |
Corinthians | 0 | 0 | 1 (2008) | |
Không CLB chủ quản | 1 (2012) | 0 | 1 (2005) |
Thực đơn
Cầu thủ xuất sắc nhất năm của FIFA Danh sách các nữ cầu thủ đoạt giảiLiên quan
Cầu Cầu Giấy Cầu Cổng Vàng Cầu Mỹ Thuận Cầu Hiền Lương Cầu lông Cầu Long Biên Cầu cơ Cầu Ghềnh Cầu vồngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cầu thủ xuất sắc nhất năm của FIFA